Có 3 kết quả:

豆皀 dòu bī ㄉㄡˋ ㄅㄧ逗比 dòu bī ㄉㄡˋ ㄅㄧ逗逼 dòu bī ㄉㄡˋ ㄅㄧ

1/3

dòu bī ㄉㄡˋ ㄅㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

pea or bean (dialect)

dòu bī ㄉㄡˋ ㄅㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(slang) silly but amusing person

dòu bī ㄉㄡˋ ㄅㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(slang) silly but amusing person